TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị kiệt sức

bị kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhoài người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị kiệt sức

heruntersein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschossensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Scham vergehen

xấu hổ đén chết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) hạ bớt, giảm bớt

(c) sa sút, xuống dôc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergehen /(verge/

(vergehn) 1. trôi qua, qua (về thòi gian); 2. két thúc, hết, dừng, qua, khỏi; 3. (vor D) mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị kiệt sức, bị kiệt lực; (nghĩa bóng) vor Scham vergehen xấu hổ đén chết;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruntersein /(ugs.)/

(a) bị kiệt sức;

: (b) hạ bớt, giảm bớt : (c) sa sút, xuống dôc.

hinsein /(unr. V.; ist)/

bị chết; bị kiệt sức;

erschossensein /(ugs.)/

bị kiệt sức; kiệt lực;

abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) cảm thấy mệt mỏi; yếu ớt; bị kiệt sức;