Việt
bị kiệt sức
bị chết
kiệt lực
cảm thấy mệt mỏi
yếu ớt
hn vi
trôi qua
qua
két thúc
hết
dừng
khỏi
mệt lử
mệt lả
nhoài người
bị kiệt lực
Đức
heruntersein
hinsein
erschossensein
abschlaffen
vergehen
vor Scham vergehen
xấu hổ đén chết;
(b) hạ bớt, giảm bớt
(c) sa sút, xuống dôc.
vergehen /(verge/
(vergehn) 1. trôi qua, qua (về thòi gian); 2. két thúc, hết, dừng, qua, khỏi; 3. (vor D) mệt lử, mệt lả, nhoài người, bị kiệt sức, bị kiệt lực; (nghĩa bóng) vor Scham vergehen xấu hổ đén chết;
heruntersein /(ugs.)/
(a) bị kiệt sức;
: (b) hạ bớt, giảm bớt : (c) sa sút, xuống dôc.
hinsein /(unr. V.; ist)/
bị chết; bị kiệt sức;
erschossensein /(ugs.)/
bị kiệt sức; kiệt lực;
abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) cảm thấy mệt mỏi; yếu ớt; bị kiệt sức;