TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heruntersein

bị kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heruntersein

heruntersein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) hạ bớt, giảm bớt

(c) sa sút, xuống dôc.

herunter damit vom Tisch!

mang cái đó xuống khỏi bàn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heruntersein /(ugs.)/

(a) bị kiệt sức;

(b) hạ bớt, giảm bớt : (c) sa sút, xuống dôc. :

heruntersein /(ugs.)/

leo xuống; tụt xuống;

herunter damit vom Tisch! : mang cái đó xuống khỏi bàn!