Việt
bị kiệt sức
leo xuống
tụt xuống
Đức
heruntersein
(b) hạ bớt, giảm bớt
(c) sa sút, xuống dôc.
herunter damit vom Tisch!
mang cái đó xuống khỏi bàn!
heruntersein /(ugs.)/
(a) bị kiệt sức;
(b) hạ bớt, giảm bớt : (c) sa sút, xuống dôc. :
leo xuống; tụt xuống;
herunter damit vom Tisch! : mang cái đó xuống khỏi bàn!