abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/
(hat) làm mệt mỏi;
làm ủ rủ;
làm yếu ớt;
das endlose Gerede hatte ihn abge- schlafft : câu chuyện dông dài đã làm cho hắn mệt mỏi.
abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) cảm thấy mệt mỏi;
yếu ớt;
bị kiệt sức;