TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschlaffen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị trùng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn khí thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ủ rủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschlaffen

abschlaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das endlose Gerede hatte ihn abge- schlafft

câu chuyện dông dài đã làm cho hắn mệt mỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/

(hat) làm mệt mỏi; làm ủ rủ; làm yếu ớt;

das endlose Gerede hatte ihn abge- schlafft : câu chuyện dông dài đã làm cho hắn mệt mỏi.

abschlaffen /[’ap-Jlafon] (sw. V.) (ugs.)/

(ist) cảm thấy mệt mỏi; yếu ớt; bị kiệt sức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschlaffen /vi (/

1. sự kiệt sức; 2. bị trùng xuống, ú rũ; 3. không còn khí thế.