TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baldachin

: Tán cây

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán che giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán che trên bàn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái che trên một bức tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baldachin

canopy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cab guard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cab protector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cab shield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baldachin

Baldachin

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopfschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutzschild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baldachin

dais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouclier de protection de cabine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protège-cabine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baldachin /[baldaxim], der; -s, -e/

tán che giường; tán che trên bàn thờ;

Baldachin /[baldaxim], der; -s, -e/

lọng;

Baldachin /[baldaxim], der; -s, -e/

(Kunstwiss ) mái che (bằng xi măng, đá) trên một bức tượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baldachin /m -s, -e/

tàn, tán, diềm; [cái] màn, mùng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baldachin

[DE] Baldachin

[EN] canopy

[FR] dais

Baldachin,Kopfschild,Schutzschild

[DE] Baldachin; Kopfschild; Schutzschild

[EN] cab guard; cab protector; cab shield; canopy

[FR] bouclier de protection de cabine; protège-cabine

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Baldachin

[EN] canopy

[VI] (n): Tán cây