Anh
canopy
Đức
Baldachin
Pháp
dais
[DE] Baldachin
[EN] canopy
[FR] dais
dais [de] n. m. 1. Tàn, lọng che. > Vbm lọng bằng vải. 2. KTRÚC Vbm đặt tuợng. 3. Par ext. Un dais de feuillage, de verdure: Vòm lá, vòm cây xanh.