TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschrumpeln

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài giâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einschrumpeln

einschrumpeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschrumpeln,einschrumpfen /vi (/

1. nhăn, nhăn nhíu; 2. héo úa, héo tàn, héo, úa, tàn; 3. [bị] giảm bdt, tài giâm, cắt giảm.