TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwelken

héo úa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn lụi đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwelken

wilting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abwelken

Abwelken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abwelken

fanaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rosen sind abgewelkt

những bông hồng đã tàn úa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwelken /(sw. V.; ist) (selten, geh.)/

úa; héo; tàn (verwelken);

die Rosen sind abgewelkt : những bông hồng đã tàn úa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwelken /vi (s)/

héo úa, héo tàn, tàn lụi đi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abwelken /PLANT-PRODUCT/

[DE] Abwelken

[EN] wilting

[FR] fanaison