Việt
ô đi mưa
dù
cái ô
cây dù
Đức
Regenschirm
gespannt sein wie ein Regenschirm
(đùa) rất hồi hộp, rất căng thẳng.
Regenschirm /der/
cái ô; cây dù;
gespannt sein wie ein Regenschirm : (đùa) rất hồi hộp, rất căng thẳng.
Regenschirm /m -(e)s, -e/
cái] ô đi mưa, dù; Regen