TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu lên

sàng lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

che chắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chiếu lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chiếu lên

Screen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chiếu lên

Bildschirm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Gegensatz zu den Punktlasern wird über eine Linien-Optik eine Laserlinie auf die Messobjektoberfläche projiziert.

Ngược lại với cách đotia laser điểm, một đường thẳng laser đượcphóng chiếu lên bể mặt của vật thể đo thôngqua một hệ thống quang học đường thẳng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser verhindert, dass Lichtstrahlen auf die untere Reflektorhälfte auftreffen und nach oben abgestrahlt werden.

Tấm chắn này ngăn cản không cho tia sáng đi xuống phần dưới của gương phản xạ và từ đó phản chiếu lên trên.

Auf einem Display, z.B. des Navigationssystems, wird der Bereich vor dem Fahrzeug so dargestellt, dass Wärme abstrahlende Objekte weiß hervorgehoben werden (Bild 3).

Trên một màn hiển thị, thí dụ của hệ thống dẫn đường, khu vực trước mũi xe được chiếu lên, đối tượng tỏa nhiệt được hiển thị màu trắng (Hình 3).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Freunde in einem Café, das Gesicht des einen von der Lampe beschienen, das des anderen im Schatten.

Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two friends at a café, the lamplight illuminating one friend’s face, the other in shadow.

Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sàng lọc,che chắn,chiếu lên

[DE] Bildschirm

[EN] Screen

[VI] sàng lọc, che chắn, chiếu lên