TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sortierer

bộ so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hoà trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ xếp theo trình tự pha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người làm công việc phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều khiển máy phân loại tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy phân loại tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sortierer

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sequencer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sorter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sortierer

Sortierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sortierer

classeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

releveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sortierer /der; -s, -/

người làm công việc phân loại;

Sortierer /der; -s, -/

người điều khiển máy phân loại tự động;

Sortierer /der; -s, -/

máy phân loại tự động (Sortiermaschine);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sortierer /TECH,INDUSTRY/

[DE] Sortierer

[EN] screen

[FR] classeur

Sortierer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Sortierer

[EN] sorter

[FR] releveur(B); trieur; visiteur(F)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierer /m/M_TÍNH/

[EN] collator

[VI] bộ so lựa, bộ hoà trộn

Sortierer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] sequencer

[VI] bộ xếp theo trình tự pha

Sortierer /m/GIẤY/

[EN] screen

[VI] máy sàng