Việt
bộ so lựa
bộ hoà trộn
bộ xếp theo trình tự pha
máy sàng
người làm công việc phân loại
người điều khiển máy phân loại tự động
máy phân loại tự động
Anh
screen
collator
sequencer
sorter
Đức
Sortierer
Pháp
classeur
releveur
trieur
visiteur
Sortierer /der; -s, -/
người làm công việc phân loại;
người điều khiển máy phân loại tự động;
máy phân loại tự động (Sortiermaschine);
Sortierer /TECH,INDUSTRY/
[DE] Sortierer
[EN] screen
[FR] classeur
Sortierer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[EN] sorter
[FR] releveur(B); trieur; visiteur(F)
Sortierer /m/M_TÍNH/
[EN] collator
[VI] bộ so lựa, bộ hoà trộn
Sortierer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] sequencer
[VI] bộ xếp theo trình tự pha
Sortierer /m/GIẤY/
[VI] máy sàng