Việt
bộ so lựa
bộ hoà trộn
Anh
collator
comparator
Đức
Sortierer
Sortierer /m/M_TÍNH/
[EN] collator
[VI] bộ so lựa, bộ hoà trộn
collator, comparator /điện tử & viễn thông/
collator /toán & tin/