picture tube
đèn vỏ kim loại côn
picture tube /điện tử & viễn thông/
ống ảnh
metal-cone tube, picture tube /điện tử & viễn thông/
đèn vỏ kim loại côn
electron image tube, kinescope, metal-cone tube, picture tube
đèn hình điện tử
Đèn hình trong máy thu hình.; Còn gọi là màn hình.
image curtain, picture, picture tube, scene, scope, screen
màn ảnh