Umfang /m/S_CHẾ/
[EN] scope
[VI] phạm vi (của những sự bảo hộ)
Geltungsbereich /m/CT_MÁY/
[EN] scope
[VI] khoảng giá trị
Gültigkeitsbereich /m/M_TÍNH/
[EN] scope
[VI] phạm vi, vùng; bộ chỉ báo
Bildschirm /m/TV/
[EN] monitor, scope, screen
[VI] màn hình, màn ảnh, scop