TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lĩnh vực sử dụng

lĩnh vực sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lĩnh vực sử dụng

range of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Rohre, Armaturen, Pumpen, Wärmeaustauscher, Rührgefäße, Behälter, Kolonnen u.Ä. Breiter Anwendungsbereich in der chemischen und pharmazeutischen Industrie.

Sử dụng cho đường ống, phụ kiện (t.d. van), bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bình khuấy, bồn chứa, tháp chưng cất v.v.. Lĩnh vực sử dụng rộng trong công nghiệp hóa học và dược phẩm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gute Straßentauglichkeit oder gute Geländetauglichkeit je nach Einsatzart.

Chạy được tốt trên mặt đường hay trên đường địa hình tùy theo lĩnh vực sử dụng.

Im Handel sind Reifen mit bis zu 3 verschiedenen Gummimischungen von hart bis weich erhältlich. Somit kann für jeden Einsatz der optimale Reifen aufgezogen werden.

Trên thị trường hiện có loại lốp với 3 loại hỗn hợp cao su khác nhau từ cứng tới mềm, do đó có thể lựa chọn loại lốp tốt nhất tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb ist ihr bevorzugter Einsatz die Forschung und Entwicklung von Bioprozessen.

Do đó lĩnh vực sử dụng chủ yếu là nghiên cứu và phát triển.

Beschreiben Sie die Konstruktion von Blasensäulen-Bioreaktoren und Airlift-Schlaufenbioreaktoren und nennen Sie deren bevorzugte Einsatzgebiete.

Mô tả việc xây dựng các lò phản ứng sinh học cột khí và lò phản ứng sinh học vận chuyển khí và cho biết các lĩnh vực sử dụng ưu tiên của chúng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of application

lĩnh vực sử dụng

scope

lĩnh vực sử dụng

 range of application, range of use, scope

lĩnh vực sử dụng

range of use

lĩnh vực sử dụng