TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc mở

góc mở

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màn chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc mở

aperture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

angle of opening

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 angle of aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

góc mở

Öffnungswinkel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offnungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Apertur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Öffnungswinkel. In diesem Winkelbereich ist das jeweilige Ventil geöffnet.

Góc mở. Trong phạm vi của góc này xú páp tương ứng mở.

Ventilöffnungswinkel und Ventilhub werden hydraulisch verstellt.

Góc mở xú páp và độ nâng xú páp được hiệu chỉnh bằng thủy lực.

Mit ihm wird der Ventilöffnungswinkel variabel um bis zu 30° KW verstellt (Bild 3).

Với thiết bị này, góc mở xú páp hiệu chỉnh được với một góc đến 30 GQTK (Hình 3).

Die Öffnungs­ und Schließwinkel der Ventile können dadurch um einen bestimmten Ver­ stellwinkel verändert werden (variable Steuerzeiten).

Qua đó, góc mở và đóng của xú páp có thể được thay đổi (thời gian điều khiển biến đổi).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Halber Öffnungswinkel des Objektivs

Phân nửa góc mở của thấu kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aperture

lỗ, miệng, ô, khẩu độ, góc mở, lỗ sàng, màn chắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öffnungswinkel /der (Optik, Fot.)/

góc mở;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Offnungswinkel /m/Đ_TỬ/

[EN] beam angle

[VI] góc mở (kỹ thuật anten)

Blende /f/TV/

[EN] aperture

[VI] góc mở

Apertur /f/M_TÍNH, CƠ, V_THÔNG/

[EN] aperture

[VI] góc mở (của anten)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of aperture, angular aperture, aperture

góc mở

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Öffnungswinkel

[VI] góc mở

[EN] angle of opening