Việt
góc mở
góc mở cánh cửa
Góc ngắt dòng
góc thu nhận
độ chấp nhận góc
Anh
Opening angle
angle of opening
angular aperture micros
aperture angle
beam width
Opening/aperture angle
angular aperture
angular subtense
subtense angle
subtended angle
beam angle
angle of Vee
apex angle
acceptance angle
angular acceptance
Đức
Öffnungswinkel
Offnungswinkel
Pháp
angle d'ouverture
ouverture angulaire
amplitude
ouverture d'un arc non circulaire
angle de dégagement
öffnungswinkel /der (Optik, Fot.)/
góc mở;
angle d' ouverture
[EN] beam angle
[VI] góc mở
Öffnungswinkel /SCIENCE/
[DE] Öffnungswinkel
[EN] angular aperture
[FR] ouverture angulaire
[EN] angular subtense; subtense angle
[FR] amplitude
[EN] subtended angle
[FR] ouverture d' un arc non circulaire
Öffnungswinkel /IT-TECH/
[FR] angle d' ouverture
Öffnungswinkel /INDUSTRY-CHEM/
[EN] angle of Vee
[FR] angle de dégagement
Öffnungswinkel /ENG-MECHANICAL/
[EN] angle of opening
[EN] opening angle, aperture angle, beam width
[VI] Góc ngắt dòng (khoảng thời gian ngắt dòng điện tính theo góc quay trục khuỷu)
[EN] Opening/aperture angle
[VI] Góc ngắt dòng
[EN] Opening angle
[VI] (n) góc mở cánh cửa
Offnungswinkel /m/Đ_TỬ/
[VI] góc mở (kỹ thuật anten)
[EN] acceptance angle
[VI] góc thu nhận (ống dẫn sáng)
Offnungswinkel /m/CNH_NHÂN/
[EN] angular acceptance
[VI] độ chấp nhận góc