Việt
góc nghiệm thu
góc thụ quang
góc nhận ánh sáng
góc thu nhận
Anh
acceptance angle
Đức
Akzeptanzwinkel
Akzeptanz Winkel
Offnungswinkel
Einfallswinkel
Eintrittswinkel
Pháp
angle d'admission
angle d'acceptance
angle d'acceptation
Akzeptanz Winkel /m/V_THÔNG/
[EN] acceptance angle
[VI] góc thu nhận
Offnungswinkel /m/Đ_TỬ/
[VI] góc thu nhận (ống dẫn sáng)
Einfallswinkel /m/KT_ĐIỆN/
[VI] góc nghiệm thu
Eintrittswinkel /m/Đ_TỬ/
[DE] Akzeptanzwinkel
[VI] góc thụ quang, góc nhận ánh sáng
[FR] angle d' acceptation
acceptance angle /SCIENCE,ENERGY/
[FR] angle d' admission
acceptance angle /ENG-ELECTRICAL/
[FR] angle d' acceptance; angle d' admission