TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acceptance angle

góc nghiệm thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc thụ quang

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góc nhận ánh sáng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

góc thu nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acceptance angle

acceptance angle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

acceptance angle

Akzeptanzwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Akzeptanz Winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Offnungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfallswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintrittswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

acceptance angle

angle d'admission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle d'acceptance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle d'acceptation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptance angle

góc nghiệm thu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akzeptanz Winkel /m/V_THÔNG/

[EN] acceptance angle

[VI] góc thu nhận

Offnungswinkel /m/Đ_TỬ/

[EN] acceptance angle

[VI] góc thu nhận (ống dẫn sáng)

Einfallswinkel /m/KT_ĐIỆN/

[EN] acceptance angle

[VI] góc nghiệm thu

Eintrittswinkel /m/Đ_TỬ/

[EN] acceptance angle

[VI] góc thu nhận

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

acceptance angle

[DE] Akzeptanzwinkel

[VI] góc thụ quang, góc nhận ánh sáng

[EN] acceptance angle

[FR] angle d' acceptation

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acceptance angle /SCIENCE,ENERGY/

[DE] Akzeptanzwinkel

[EN] acceptance angle

[FR] angle d' admission

acceptance angle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Akzeptanzwinkel

[EN] acceptance angle

[FR] angle d' acceptance; angle d' admission