TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beam width

độ rộng chùm tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ rộng chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Góc ngắt dòng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

beam width

beam width

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

beamwidth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opening angle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

aperture angle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

beam width

Bündelbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keulenbreite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstrahlkeulenbreite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnungswinkel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

beam width

largeur du faisceau de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

largeurd'un faisceau électromagnétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

largeurd'un lobe de rayonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture de faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Öffnungswinkel

[EN] opening angle, aperture angle, beam width

[VI] Góc ngắt dòng (khoảng thời gian ngắt dòng điện tính theo góc quay trục khuỷu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam width

độ rộng chùm

beam width

độ rộng chùm tia

beam width /điện lạnh/

độ rộng chùm tia

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlbreite /f/Đ_TỬ, Q_HỌC/

[EN] beam width

[VI] độ rộng chùm

Abstrahlkeulenbreite /f/VT&RĐ/

[EN] beam width

[VI] độ rộng chùm (anten định hướng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

beam width

độ rộng chùm tia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam width,beamwidth /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bündelbreite; Keulenbreite

[EN] beam width; beamwidth

[FR] largeur du faisceau de rayonnement; largeur(angulaire)d' un faisceau électromagnétique; largeur(angulaire)d' un lobe de rayonnement; ouverture de faisceau