Việt
góc mở cánh cửa
Góc ngắt dòng
Anh
Opening angle
aperture angle
beam width
Đức
Öffnungswinkel
[EN] opening angle, aperture angle, beam width
[VI] Góc ngắt dòng (khoảng thời gian ngắt dòng điện tính theo góc quay trục khuỷu)
[EN] Opening angle
[VI] (n) góc mở cánh cửa