TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collimateur

ống chuẩn trực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

collimateur

collimator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collimateur

Kollimator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collimateur

collimateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Des collimateurs de tir très précis équipent aujourd’hui les avions de combat

Các máy bay chiến dấu ngày nay dều trang bị kính ngắm chuấn trực rất chính xác. >

Avoir qqn dans le collimateur

Rình ai, trông chừng ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collimateur /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimateur /SCIENCE/

[DE] Blende; Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimateur /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimateur /SCIENCE/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

collimateur /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kollimator

[EN] collimator

[FR] collimateur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collimateur

collimateur [kolimatœR] n. m. LÝ Kính chuẩn trực. Des collimateurs de tir très précis équipent aujourd’hui les avions de combat: Các máy bay chiến dấu ngày nay dều trang bị kính ngắm chuấn trực rất chính xác. > Loc. Thân, Bóng Avoir qqn dans le collimateur: Rình ai, trông chừng ai.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

collimator

[DE] Kollimator

[VI] (vật lý) ống chuẩn trực

[FR] collimateur