collimateur
collimateur [kolimatœR] n. m. LÝ Kính chuẩn trực. Des collimateurs de tir très précis équipent aujourd’hui les avions de combat: Các máy bay chiến dấu ngày nay dều trang bị kính ngắm chuấn trực rất chính xác. > Loc. Thân, Bóng Avoir qqn dans le collimateur: Rình ai, trông chừng ai.