Việt
ống chuẩn trực
ổng chuẩn trực
ông chuẩn trực
bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng
cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực
dụng cụ chuẩn trực
thiết bị chuẩn trực
máy chuẩn trực
Anh
collimator
Đức
Kollimator
Blende
Bündeler
Pháp
collimateur
Kollimator /m/CNSX, FOTO, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] collimator
[VI] ống chuẩn trực
Bündeler /m/V_LÝ/
[VI] ống chuẩn trực (chùm tia)
thiết bị chuẩn trực, máy chuẩn trực
collimator /SCIENCE/
[DE] Kollimator
[FR] collimateur
[DE] Blende; Kollimator
collimator /ENG-ELECTRICAL/
collimator /điện lạnh/
ống chuẩn trực, bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng; cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực
o ống chuẩn trực
[VI] (vật lý) ống chuẩn trực