Việt
cửa sổ giả
cửa sổ trang trí
cửa giả
công sự
hầm phòng tránh
hầm trú ấn
quặng sphalerit
trang sức
trang trí
khâu viền.
Anh
blank window
blind window
Đức
Blindfenster
Blende
Blende /f =, -n/
1. cửa sổ giả, cửa giả; 2. công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ấn; 3 (ảnh) đi -a- pham, màng ngăn, chắn sáng; 4. quặng sphalerit; 5. [đồ] trang sức, trang trí, khâu viền.
Blindfenster /nt/XD/
[EN] blank window, blind window
[VI] cửa sổ giả, cửa sổ trang trí
blank window /xây dựng/