Việt
cửa sổ giả
cửa sổ trong trí
cửa sổ xây bít
cửa sổ trang trí
Anh
blank window
blind window
Đức
Blindfenster
Blindfenster /nt/XD/
[EN] blank window, blind window
[VI] cửa sổ giả, cửa sổ trang trí
BLANK WINDOW
cứa sổ giã. Cửa sổ xây bịt kín.
blank window /xây dựng/