TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ngắm

máy ngắm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thước ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái biểu xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị ngắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy ngắm

visier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane-table alidade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy ngắm

Visiereinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Visier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielvorrichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mechanisches Visier

máy ngắm cơ

optisches Visier

máy ngắm quang

etw. ins Visier fassen

nhìn thẳng vào vật gì

jmdn., etw. ins Visier nehmen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhìn thẳng vào ai/nhắm vào vật gì

(b) phê phán ai, công kích ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/

biểu xích; thước ngắm; máy ngắm;

máy ngắm cơ : mechanisches Visier máy ngắm quang : optisches Visier nhìn thẳng vào vật gì : etw. ins Visier fassen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhìn thẳng vào ai/nhắm vào vật gì : jmdn., etw. ins Visier nehmen : (b) phê phán ai, công kích ai.

Zielvorrichtung /die/

cái biểu xích; thước ngắm; máy ngắm; thiết bị ngắm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight /xây dựng/

máy ngắm

 plane-table alidade /xây dựng/

máy ngắm (bàn đạc)

 plane-table alidade /xây dựng/

máy ngắm (bàn đạc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Visiereinrichtung /f/XD/

[EN] sight

[VI] máy ngắm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

visier

máy ngắm