TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschleierung

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu giếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo màn khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschleierung

concealment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschleierung

Verschleierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verschleierung

dissimulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschleierung /die; -, -en/

sự che; sự phủ;

Verschleierung /die; -, -en/

sự che giấu; sự che đậy; sự giấu giếm;

Verschleierung /die; -, -en/

mạng che mặt; khăn trùm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschleierung /ỉ =, -en/

1. [sự] che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 2. (quân sự) [sự] ngụy trang, hóa trang, nghi trang, tạo màn khói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschleierung /ENERGY-ELEC/

[DE] Verschleierung

[EN] concealment

[FR] dissimulation