TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

concealment

Sự che giấu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự giấu giếm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chỗ ẩn náu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

concealment

concealment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

concealment

Verschleierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concealment

dissimulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

concealment

(to conceal) giau giein, che dậy, trá hình, úp mớ. [L]a/ oa trữ (vật ãn cắp, ăn trộm, giàu kẽ gian, trê con) b/ giấu (Thí dụ: khuyết diêm cùa hàng hóa, nếu khách hàng bict có thê cân trờ việc ký kết hợp đồng và có lý do đe hủy hợp dong) - concealed assets - tích sân võ hình (thí dụ; sàn nghiệp thương mại; vốn kinh doanh.) - concealment of birth - tiêu tịch trè sơ sinh. - concealment of evidence - ân nặc chứng cớ. - concealment of profits - giấu tiền lời. - concealed weapons - vũ khí cất giấu [BH] material concealment - giắu một sự việc xác thực có thê làm cho bảo khoán phải hủy bò. (Xch contract [BH], representation [BH])

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Concealment

Sự che giấu, sự giấu giếm, chỗ ẩn náu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concealment /ENERGY-ELEC/

[DE] Verschleierung

[EN] concealment

[FR] dissimulation