TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ ẩn náu

chỗ ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nơi trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sào huyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự che giấu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự giấu giếm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

chỗ ẩn náu

Concealment

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chỗ ẩn náu

Nest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Concealment

Sự che giấu, sự giấu giếm, chỗ ẩn náu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nest /[nest], das; -[e]s, -er/

(emotional) chỗ ẩn náu; nơi trốn tránh; sào huyệt (Schlupfwinkel);