TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sào huyệt

sào huyệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sào huyệt

Nest und Höhle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nest /[nest], das; -[e]s, -er/

(emotional) chỗ ẩn náu; nơi trốn tránh; sào huyệt (Schlupfwinkel);

Pflanzstätte /die (geh.)/

(nghĩa bóng) nơi nuôi dưỡng; nơi phát triển; trung tâm; ổ; sào huyệt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sào huyệt

1) Nest n und Höhle f;

2) (ngb) Stütze f.