TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflanzstätte

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuờn uơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ sào huyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vườn ươm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nuôi trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ươm cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sào huyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflanzstätte

Pflanzstätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflanzstätte /die (geh.)/

vườn ươm; nơi nuôi trồng; nhà ươm cây;

Pflanzstätte /die (geh.)/

(nghĩa bóng) nơi nuôi dưỡng; nơi phát triển; trung tâm; ổ; sào huyệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflanzstätte /f =. -n/

1. vuờn uơm; nhà uơm cây; 2. (nghĩa bóng) trung tâm, ổ sào huyệt.