Việt
vườn ươm
nơi nuôi dưỡng
nhà ươm cây
trại chăn nuôi
nơi trồng trọt
nơi nuôi trồng
Anh
nursery
Đức
Anzuchtgarten
Zuchtstätte
Pflanzstätte
Anzuchtgarten /der/
vườn ươm; nhà ươm cây;
Zuchtstätte /die/
trại chăn nuôi; nơi trồng trọt; vườn ươm;
Pflanzstätte /die (geh.)/
vườn ươm; nơi nuôi trồng; nhà ươm cây;
vườn ươm, nơi nuôi dưỡng