TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuchtstätte

ông ấy giáo dục thằng bé rất nghiêm khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói quen trật tự kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại chăn nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vườn ươm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuchtstätte

Zuchtstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an Zucht und Ordnung gewöh nen

tập cho ai tính kỷ luật và trật tự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuchtstätte /(trại chăn nuôi, vườn). 4. (o. PI.) (veraltend) sự nuôi dạy, sự dạy dỗ, sự giáo dục một cách nghiêm khắc; er hat den Jungen ìn strenge Zucht genommen/

ông ấy giáo dục thằng bé rất nghiêm khắc;

Zuchtstätte /(trại chăn nuôi, vườn). 4. (o. PI.) (veraltend) sự nuôi dạy, sự dạy dỗ, sự giáo dục một cách nghiêm khắc; er hat den Jungen ìn strenge Zucht genommen/

(o PI ) (geh , oft abwertend) kỷ luật; thói quen trật tự kỷ luật;

jmdn. an Zucht und Ordnung gewöh nen : tập cho ai tính kỷ luật và trật tự.

Zuchtstätte /die/

trại chăn nuôi; nơi trồng trọt; vườn ươm;