TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nursery

trại ấp trứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ao nuôi cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn ươm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruộng mạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng trẻ con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn trẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà trẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nursery

 nursery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nursery field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 children's room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindergarten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nursery kindergarten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baby boarding house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 children's nursery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creche

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindergarten buildings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nursery

trại ấp trứng

 nursery /xây dựng/

trại ấp trứng

 nursery /xây dựng/

trại ấp trứng

 nursery

ao nuôi cá

 nursery

vườn ươm

 nursery /cơ khí & công trình/

ao nuôi cá

 nursery, nursery field

ruộng mạ

 children's room, nursery /xây dựng/

phòng trẻ con

 kindergarten, nursery, nursery kindergarten

vườn trẻ

 baby boarding house, children's nursery, creche, kindergarten, kindergarten buildings, nursery

nhà trẻ