Việt
AO NUÔI CÁ
ao thả cá
bể thả cá.
bể thả cá
bể thả-cá
Anh
Grow-out pond
nursery
Đức
Einwerftonne
Fischbehälter
Fischindustriekästen
Einwerftonne /f =, -n/
ao thả cá, ao nuôi cá, bể thả cá.
Fischbehälter /m -s, =/
cái] ao thả cá, ao nuôi cá, bể thả cá; Fisch
Fischindustriekästen /m -s,= u -kästen/
ao thả cá, ao nuôi cá, bể thả-cá;
ao nuôi cá
nursery /cơ khí & công trình/
là ao nuôi cá trưởng thành từ cá con (trong thủy sản).