Kinderhort /m -(e)s, -e/
vưỏn trẻ, nhà trẻ (nơi học sinh nghỉ ngơi ngoại khóa); -
Kinderstube /f =, -n/
nhà trẻ, phòng trẻ con; ♦ eine gute Kinder Stube haben [genießen] có thái độ cư xủ töt; Kinder
-tagesstätte /f =, -n/
vưòn trẻ, nhà trẻ;
Krippe /f =, -n/
1. giá để cỏ; máng cỏ; jetzt geht’s an die Krippe! (đùa) đi chén đi!; an der Krippe Stehen [sitzen] chiếm chỗ ám; 2. nhà trẻ, vưòn trẻ, hài nhi viện (cổ).
Hort /m -(e)s,/
1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.