Việt
phòng trẻ con
nhà trẻ
cách ứng xử theo mức độ được giáo dục trong gia đình
Đức
Kinderstube
eine gute Kinder Stube haben [genießen] có
thái độ cư xủ töt; ~
Kinderstube /die/
(veraltet, noch landsch ) phòng trẻ con;
(o PL) cách ứng xử theo mức độ được giáo dục trong gia đình;
Kinderstube /f =, -n/
nhà trẻ, phòng trẻ con; ♦ eine gute Kinder Stube haben [genießen] có thái độ cư xủ töt; Kinder