TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krippe

giá để cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài nhi viện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

krippe

Beehive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

krippe

Krippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

krippe

Praesepe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jetzt geht’s an die Krippe!

(đùa) đi chén đi!; an

der Krippe Stehen [sitzen]

chiếm chỗ ám; 2. nhà trẻ, vưòn trẻ, hài nhi viện (cổ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krippe /f =, -n/

1. giá để cỏ; máng cỏ; jetzt geht’s an die Krippe! (đùa) đi chén đi!; an der Krippe Stehen [sitzen] chiếm chỗ ám; 2. nhà trẻ, vưòn trẻ, hài nhi viện (cổ).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krippe /SCIENCE/

[DE] Krippe

[EN] Beehive

[FR] Praesepe