Việt
giá để cỏ
nhà trẻ
vưòn trẻ
hài nhi viện .
Anh
Beehive
Đức
Krippe
Pháp
Praesepe
jetzt geht’s an die Krippe!
(đùa) đi chén đi!; an
der Krippe Stehen [sitzen]
chiếm chỗ ám; 2. nhà trẻ, vưòn trẻ, hài nhi viện (cổ).
Krippe /f =, -n/
1. giá để cỏ; máng cỏ; jetzt geht’s an die Krippe! (đùa) đi chén đi!; an der Krippe Stehen [sitzen] chiếm chỗ ám; 2. nhà trẻ, vưòn trẻ, hài nhi viện (cổ).
Krippe /SCIENCE/
[DE] Krippe
[EN] Beehive
[FR] Praesepe