Vorenthattung /die; -en/
sự giữ lại;
sự giấu giếm;
Unterschlagung /die; , -en/
sự giấu giếm;
sự che giấu;
Verheimlichung /die; -, -en/
sự giấu giếm;
sự giấu kín;
sự che giấu;
Verschleierung /die; -, -en/
sự che giấu;
sự che đậy;
sự giấu giếm;
Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
sự che đậy;
sự giấu giếm;
sự ngụy trang (das Sichdecken);
Geheimhaltung /die (o. P1)/
sự giữ bí mật;
sự bảo mật;
sự giấu giếm;
sự che giấu;