Anh
concealment
Đức
Verschleierung
Pháp
dissimulation
dissimulation /ENERGY-ELEC/
[DE] Verschleierung
[EN] concealment
[FR] dissimulation
dissimulation [disimylasjô] n. f. 1. Sự giả dôi; sự giả vơ. 2. Tính giả dối, tính đạo đúc giả.