Việt
tấm khăn che mặt
khăn trùm đầu
mạng che mặt
Đức
Schieler
den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.)
tiết lộ bí mật
đen
Schieler /[’Jlaiar], der; -s, -/
tấm khăn che mặt; khăn trùm đầu; mạng che mặt;
tiết lộ bí mật : den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.) : đen