Việt
dạ
nỉ
hàng vải dệt dạng ngắn gọn của danh từ Segeltuch
Đức
Tuch
Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(Pl -e) dạ; nỉ; hàng vải dệt (Seemannsspr ) dạng ngắn gọn của danh từ Segeltuch (vải buồm);