drap
drap [dRa] n. m. 1. Dạ. > Drap mortuaire: Dạ phủ quan tài. > Drap d’or, de soie: vải kim tuyến, vải lụa. Le Camp du drap d’or: Soái phủ. 2. Khăn trải giuòng. > Bóng Dans de beaux draps: Trong tình thế khó xử. II s’est mis dans de beaux draps: Nó lâm vào tình thế khó sử.