TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danke

cảm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

danke

danke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ja danke!

vâng, cảm an!

nein danke!

không, xin cảm ơn!

danke, das war sehr freundlich von Ihnen

cảm ơn, Bà thật là tốt bụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danke /[’dar)ka] [dạng rút gọn của “ich danke”]/

cảm ơn; vâng; dạ (cách nói lễ phép, lịch sự để từ chối hoặc tiếp nhận một lời đề nghị);

ja danke! : vâng, cảm an! nein danke! : không, xin cảm ơn!

danke /[’dar)ka] [dạng rút gọn của “ich danke”]/

cảm ơn;

danke, das war sehr freundlich von Ihnen : cảm ơn, Bà thật là tốt bụng.