TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuch ii

dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuch ii

Tuch II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stück Tuch II

một mảnh dạ;

ráuhes Tuch II

len thô, dạ thô, nĩ thô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuch II /n -(e)s, -e/

dạ, nỉ; ein Stück Tuch II một mảnh dạ; ráuhes Tuch II len thô, dạ thô, nĩ thô; gróbes Tuch II dạ, nỉ; das zweierlei [das bunte] - 1) quân phục; 2) quân nhân.