Việt
dạ
nỉ
Đức
Tuch II
Stück Tuch II
một mảnh dạ;
ráuhes Tuch II
len thô, dạ thô, nĩ thô;
Tuch II /n -(e)s, -e/
dạ, nỉ; ein Stück Tuch II một mảnh dạ; ráuhes Tuch II len thô, dạ thô, nĩ thô; gróbes Tuch II dạ, nỉ; das zweierlei [das bunte] - 1) quân phục; 2) quân nhân.