cope /toán & tin/
cái chụp
cope /cơ khí & công trình/
nửa khuôn trên
cope
nửa khuông trên
cope /xây dựng/
xếp gạch lên
cope
mái hắc
cope /cơ khí & công trình/
cái trao
cope
Khóa rãnh hình V
cope
bán khuôn trên
brick up, cope /xây dựng/
xếp gạch lên
cap, cope, cowl
cái chụp
adz, cope, dress, felt
bạt quanh
cope, cover over, overlay, top
phủ lên
brick up, cope, mason, vault
xây vòm
bow suspension, bowl, canopy, cope, crown
hệ thống theo kiểu vòm
chase, cope, crop, cut in, cut off
đầu cắt ren
supported canopy, cantilever, cantilever roof, cantilever slab, cope, cornice
mái đua có cột chống