Việt
hệ thống treo kiểu vòm
hệ thống theo kiểu vòm
Anh
bow suspension
bowl
canopy
cope
crown
Đức
Wippenfederung
bow suspension, bowl, canopy, cope, crown
Wippenfederung /f/Đ_SẮT/
[EN] bow suspension
[VI] hệ thống treo kiểu vòm