Việt
nửa khuôn trên
hòm khuôn trên
bán khuôn trên
bàn khuôn trên
cái chao
cái chụp
Anh
cope
Đức
Oberkasten
Gesenke (Bild 2) bestehen meist aus zwei Hälften, dem Ober- und dem Untergesenk.
Khuôn (Hình 2) thường gồm hai nửa, nửa khuôn trên và nửa khuôn dưới.
obere Werkzeughälfte
Nửa khuôn trên
Obere Formhälfte taucht in die untere Formhälfte ein
Nửa khuôn trên dìm vào nửa khuôn dưới
nửa khuôn trên, bàn khuôn trên, cái chao, cái chụp
Oberkasten /m/CNSX/
[EN] cope
[VI] nửa khuôn trên, bán khuôn trên
hòm khuôn trên, nửa khuôn trên
cope /cơ khí & công trình/