TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòm khuôn trên

hòm khuôn trên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nửa khuôn trên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hòm khuôn trên

top flask

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cope flask

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

top box

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cope

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Umdrehen des Unterkastens wird der Oberkasten aufgesetzt.

Sau khi quay trở hòm khuôn dưới, hòm khuôn trên được đặt lên.

Nach Abheben des Oberkastens werden beide Modellhälften und Modellteile entnommen.

Sau khi giở hòm khuôn trên, hai nửa của mẫu và mẫu chi tiết được lấy ra.

Beim Zusammensetzen von Ober- und Unterkasten entsteht ein Hohlraum, der der Form des Werkstückes entspricht.

Hòm khuôn trên và hòm khuôn dưới lắp ghép lại với nhau phát sinh buồng rỗng, tương ứng với hình dạng của chi tiết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

top flask

hòm khuôn trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cope flask

hòm khuôn trên

top box

hòm khuôn trên

top flask

hòm khuôn trên

cope

hòm khuôn trên, nửa khuôn trên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top flask

hòm khuôn trên