dress
chỉnh đúng
dress /cơ khí & công trình/
chỉnh đúng
dress, rubbing /xây dựng/
mài bóng (đá)
dress, finish
mài nhẵn
dress, straighten
nắn sửa
correct, dress
sửa lại cho đúng
paring chisel, dress
cái đục dài (để đẽo cạnh hoặc bề mặt)
cover, dress, envelop
bao phủ
clean, dress, finish
gia công tinh
dress, grinding, true up
mài giũa
balance, dress, true up
điều chỉnh đúng
abrade, buffing, burnishing, dress
mài bóng
adz, cope, dress, felt
bạt quanh
dress, dressing, enrichment, lock, ore dressing
tuyển quặng
boasting, dress, hack, scab, stone dressing
đẽo đá