scab /thực phẩm/
bệnh sần sùi (trong phòng trừ dịch hại)
scab /hóa học & vật liệu/
màng (trên mặt kim loại)
scab /y học/
sẹo đúc
scab
bản ghép
scab /điện/
bệnh sần sùi (trong phòng trừ dịch hại)
scab
vết bột sỉ (vật đúc)
scab
chỗ rỗ
scab /hóa học & vật liệu/
bệnh sần sùi (trong phòng trừ dịch hại)
fish, scab /xây dựng/
bản ghép
rust flake, floss, scab
vảy gỉ
casting scar, double skin, scab
sẹo đúc
blister, blow hole, dimple, scab
chỗ rỗ
boasting, dress, hack, scab, stone dressing
đẽo đá
outside gusset joint plate, joint tie, patch panel, scab, splice, strap
tấm nối ngoài
removable coupling link, coupling rod, cross-connect, girder, pitman, pitmans, pull rod, scab, steering cross-rod or steering tie-rod, tie
thanh nối tháo lắp được
Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay khung.
A tension member such as that in a truss or frame.