patch panel, patch panel
bảng phân phối tạm
patch panel /ô tô/
tấm ráp nối
patch panel /điện tử & viễn thông/
bảng nối tạm
patch panel
bảng phân phối
patch panel
bảng nối tạm
patch panel
bảng phân phối tạm
patch panel
bảng ổ cắm điện
patch panel /điện/
bảng ổ cắm điện
patch panel, patchboard /toán & tin/
bảng nối tạm
hot patch, patch panel, patches
miếng vá ruột xe
jack panel, patch panel, socket board
bảng ổ cắm điện
outside gusset joint plate, joint tie, patch panel, scab, splice, strap
tấm nối ngoài
distributing board, distributing frame, distributing plate, distribution board, distribution panel, distribution switch board, electric pane board, electric switchboard, group distributing board, panel board, patch board, patch panel, switch board
bảng phân phối điện